Home > Nhà cửa & Trang trí nội thất > Tủ trưng bày > JYSK Tủ trưng bày > JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày
Hướng dẫn sử dụng JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày
Cần hướng dẫn sử dụng cho JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày của bạn? Dưới đây bạn có thể xem và tải xuống bản PDF hướng dẫn sử dụng miễn phí bằng tiếng Việt. Sản phẩm này hiện có 2 câu hỏi thường gặp, 0 nhận luận và có 0 bình chọn. Nếu đây không phải là hướng dẫn bạn muốn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Sản phẩm của bạn bị lỗi và hướng dẫn sử dụng không có giải pháp? Hãy đến một Repair Café để nhận các dịch vụ sửa chữa miễn phí.
Hướng dẫn sử dụng
3602728
GB: WARNING
In order to avoid
DK: ADVARSEL
For at forhindre r
SE: VARNING O
Förattundvikarep
NO: ADVARSEL
For å unngåriper
FI: VARO NAAR
Varonaarmuja ja
PL: OSTRZEŻE
byuniknąć rys,
CZ: VAROV
N
bynedošlo k po
HU: KARCOL
S
karcolásokmeg
SK: V
STRAHA
bysapredišloškr
NL: WAARSCH
Om tevoorkomen
SI: KAKO PREP
Da bi se izognili
RU: ПРЕДУПРЕ
Воизбежаниена
HR: UPOZOREN
Kako bi se izbjeg
BA: UPOZOREN
Da bi se izbjegle
CN:
防刮警告!
为了避免刮伤家具,
RS: UPOZOREN
Da biste izbegli o
UA: ПОПЕРЕД
Щобуникнутипо
RO: ATENŢION
Pentru evitarea z
BG: ПРЕДУПРЕ
Задаизбегнетен
GR: ΠΡΟΕΙΔΟΠ
Για την αποφυγή
TR: ÇİZİLMELE
Bumobilyanın çiz
FR: AVERTISSE
find'éviter les r
O AVOID SCRA
scratching this fu
OR AT FORHIN
dser skal dette m
HUR DU UND
r ska dennamöb
FOR Å UNNGÅ R
må møbelet mon
UJA!
kokoatämäkalust
E WS. USZKOD
en
mebelpowinie
KAJ
C
SE PO
krábání, sestavuj
K MEGEL
Z
S
lőzéseérdekében
KAJ
CA SA P
bancom, tentoná
WING OM KRAS
datditmeubel kra
E
ITI PRASKE!
raskam na pohišt
ДЕНИЕОТНОС
есенияцарапин,
E O IZBJEGAVA
e ogrebotine, ova
E ZA SPRJE
A
grebotine na ov
应在地毯等软面上
A IZBEGAVA
rebotine, ovaj n
ЕННЯЩОДОПО
ряпин, цімеблісл
RE
PENTRU EV
ârierii, această p
ДЕНИЕЗАИЗБ
драскване, тази
ΙΗΣΗ ΓΙΑ ΤΗΝ
γρατσουνιών, το
İ ÖNLEMEYEYÖ
lmesiniengelleme
ENT POUR
VI
yures, cemeuble
CHES!
niture should be
RE RIDSER!
øbel samles på et
IKER REPOR!
lmonteras på ett
IPER!
eres på et mykt u
pehmeälläalustal
E
byćmontowany,
KR
B
N
!
enábyteknaměkk
– FIGYELEM!
a bútort puha fel
EDCH
DZANIA
ytok by sa mal
EN TE VERMIJ
sen vertoont, mo
u, pohištvo sest
ТЕЛЬНОЦАРА
боркуэтоймебел
NJU OGREBOTI
proizvod potreb
NJE NASTANK
m namještaju, po
行组
。
NJE OGREBOTI
meštaj treba da
РЯПИН.
ідзбиратинам’
кі
TAREA ZGÂRIE
esă de mobilier t
ГВАНЕНАДРАС
ебелтрябвадабъ
ΠΟΦΥΓΗ ΓΡΑΤ
πιπλο θα πρέπει
ELİKUYARI!
içinmontajını halı
ER LES RAYUR
oitêtremontésuru
ssembled on a s
blødt underlag, f.
jukt underlag, e
derlag, for ekse
a, esimerkiksima
kładanynamiękki
mpodkladu
– na
leten, példáulsző
KRABANCOM!
ontovaťnamäkko
EN!
thetgemonteerd
vite na mehki po
ИН!
необходимовып
A!
o je sastavljati n
OGREBOTINA!
eljno ga je sasta
A!
astavljate na me
поверхні, напри
II!
ebuie să fie mont
ОТИНИ!
есглобенанамек
ΟΥΝΙΩΝ!
α συναρμολογηθ
gibiyumuşakbiry
S
e surface souple
3/28
ft layer - could b
eks. et tæppe.
empelvis en mat
pel et teppe.
onpäällä.
podłożu, np. dy
ř. nakoberci.
yegenkellösszes
podklade, naprí
orden opeenzac
lagi, npr. na prep
лнятьнамягкойп
mekanoj površin
iti na mekoj pod
oj podlozi
- može
лад, накилимі.
tă pe o suprafaţ
повърхност – на
ί σε μαλακή επιφ
zeyin üzerindeya
(un tapis, par ex
a rug.
a.
anie.
erelni.
ladnakoberci.
teondergrond
- z
ogi.
верхности, напр
- primjerice, na
ozi
- na primjer, t
prostirka.
moale, de exem
римеркилим.
νεια, όπως για πα
ın.
mple).
alseentapijt.
имернаковре.
epihu.
pihu.
lu, pe un covor.
άδειγμα πάνω σε
ένα χαλί.
Định giá
Hãy cho chúng tôi biết bạn nghĩ gì về JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày bằng cách để lại đánh giá sản phẩm. Muốn chia sẻ trải nghiệm của bạn với sản phẩm này hoặc đặt câu hỏi? Vui lòng để lại nhận xét ở cuối trang.Bạn có hài lòng với JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày không? Có KhôngHãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm này
0 bầu chọn
Thông tin thêm về hướng dẫn này
Chúng tôi hiểu rằng thật tuyệt khi có sách hướng dẫn bằng giấy cho JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày của bạn. Bạn luôn có thể tải xuống hướng dẫn sử dụng từ trang web của chúng tôi và tự in. Nếu bạn muốn có sách hướng dẫn gốc, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với JYSK. Họ có thể cung cấp hướng dẫn gốc. Bạn đang tìm kiếm hướng dẫn sử dụng JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày của mình bằng ngôn ngữ khác? Chọn ngôn ngữ ưa thích của bạn trên trang chủ của chúng tôi và tìm kiếm số kiểu máy để xem chúng tôi có sẵn ngôn ngữ đó không.
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu |
JYSK |
Người mẫu |
Herlev (100x185x45) |
Loại |
Tủ trưng bày |
Loại tệp |
PDF |
Kích thước tập tin |
3.6 MB |
Tất cả hướng dẫn sử dụng cho JYSK Tủ trưng bày
Thêm hướng dẫn sử dụng của Tủ trưng bày
Câu hỏi thường gặp về JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày
Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi sẽ tìm kiếm thông tin sản phẩm hữu ích và trả lời cho những câu hỏi thường gặp. Nếu bạn nhận thấy có sự không chính xác trong các câu hỏi thường gặp của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết bằng cách dùng biểu mẫu liên hệ.
Cách tốt nhất để tháo rời sản phẩm JYSK của tôi là gì? Đã xác minh
JYSK nói rằng cách tốt nhất để tháo rời các sản phẩm của họ là làm theo hướng dẫn ngược lại.
Nội dung này rất hữu ích (1230) Đọc thêm
Tôi muốn tháo chốt gỗ khỏi sản phẩm JYSK của mình, nhưng tôi không thể lấy nó ra. Tôi nên làm gì? Đã xác minh
Tốt nhất bạn nên sử dụng một chiếc kìm và dùng lực ấn nhẹ để tháo chốt. Đừng bóp quá mạnh, nếu không chốt sẽ mất độ bám.
Nội dung này rất hữu ích (288) Đọc thêm
Tham gia cuộc trò chuyện về sản phẩm này
Tại đây bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình về JYSK Herlev (100x185x45) Tủ trưng bày. Nếu bạn có thắc mắc, trước tiên hãy đọc kỹ hướng dẫn. Yêu cầu một hướng dẫn có thể được thực hiện bằng cách sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi.