Hướng dẫn sử dụng Philips GC3829 Bàn ủi

Cần hướng dẫn sử dụng cho Philips GC3829 Bàn ủi của bạn? Dưới đây bạn có thể xem và tải xuống bản PDF hướng dẫn sử dụng miễn phí bằng tiếng Việt. Sản phẩm này hiện có 5 câu hỏi thường gặp, 0 nhận luận và có 0 bình chọn. Nếu đây không phải là hướng dẫn bạn muốn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Sản phẩm của bạn bị lỗi và hướng dẫn sử dụng không có giải pháp? Hãy đến một Repair Café để nhận các dịch vụ sửa chữa miễn phí.

Hướng dẫn sử dụng

Loading…

GC3800 series
©2017 Koninklijke Philips N.V.
All rights reserved.
4239 001 03923
www.philips.com/supportwww.philips.com/support
2
1
2
1x
Press and hold
EN Press and hold DE Gedrückt halten FR Maintenir enfoncé NL Ingedrukt
houden DA Tryk og hold nede FI Paina NO Trykk og hold SV Håll intryckt
IT Tenere premuto ES Mantener pulsado PT Manter premido RU Нажмите и
удерживайте TR Basıp basılı tutun KK Басып тұрыңыз PL Naciśnij i przytrzymaj.
CS Stiskněte a podržte EL Πατήστε παρατεταμένα BG Натиснете и задръжте
HR Pritisnite i zadržite ET Vajutage ja hoidke all nuppu HU Tartsa nyomva
LT Paspauskite ir palaikykite LV Nospiediet un turiet nospiestu SL Pridržite
RO Ţine apăsat SK Stlačte a podržte SR Pritisnite i držite UK Натисніть та
утримуйте KO 길게 누르기 TH กดค้าง SC 按住 TC 按住 MS Tekan dan tahan
VI Nhấn và giữ ID Tekan dan tahan
Бу үтігі
Өндіруші: “Филипс Консьюмер Лайфстайл Б.В.”, Туссендиепен 4, 9206 АД, Драхтен, Нидерланды.
Ресей және Кедендік Одақ территориясына импорттаушы: "ФИЛИПС" ЖШҚ, Ресей
Федерациясы, 123022 Мәскеу қаласы, Сергей Макеев көшесі, 13-үй, тел. +7 495 961-1111.
GC3801, GC3802, GC3803, GC3809, GC3810, GC3811, GC3812, GC3813:
2000-2400, Вт, 220-240В, 50-60Гц
Тұрмыстық қажеттіліктерге арналған
Электр тогымен зақымданудан қорғау класы: Класс I
Индонезияда жасалған
Сақтау шарттары, пайдалану
Температура: +0°C - +35°C; Салыстырмалы ылғалдылық: 20% - 95%; Атмосфералық қысым: 85 - 109kPa
Жиынтық кесте параметрлерінің модельдер:
Паровой утюг
Изготовитель: “Филипс Консьюмер Лайфстайл Б.В.”, Туссендиепен 4, 9206 АД, Драхтен, Нидерланды.
Импортер на территорию России и Таможенного Союза: ООО "ФИЛИПС", Российская
Федерация, 123022 г. Москва, ул. Сергея Макеева, д.13, тел. +7 495 961-1111.
GC3801, GC3802, GC3803, GC3809, GC3810, GC3811, GC3812, GC3813:
2000-2400Вт, 220-240В, 50-60Гц
Для бытовых нужд
Класс защиты от поражения электрическим током: Класс I
Сделано в Индонезии
Условия хранения, эксплуатации
Температура: +0°C - +35°C; Относительная влажность: 20% - 95%; Атмосферное давление: 85 - 109kPa
Сводная таблица параметров моделей:
EN User manual
DE Benutzerhandbuch
FR Mode d’emploi
NL Gebruiksaanwijzing
DA Brugervejledning
FI Käyttöopas
NO Brukerhåndbok
SV Användarhandbok
IT Manuale utente
ES Manual del usuario
PT Manual do utilizador
RU Руководство пользователя
RO Manual de utilizare
SK Príručka užívateľa
SR Korisnički priručnik
UK Посібник користувача
KO 사용 설명서
TH คู่มือผู้ใช
TC 用户手册
SC 使用手冊
MS Manual pengguna
VI Hướng dẫn sử dụng
ID Buku Petunjuk Pengguna
TR Kullanım kılavuzu
KK Пайдаланушы нұсқаулығы
PL Instrukcja obsługi
CS Příručka pro uživatele
EL Εγχειρίδιο χρήσης
BG Ръководство за потребителя
HR Korisnički priručnik
ET Kasutusjuhend
HU Felhasználói kézikönyv
LT Vartotojo vadovas
LV Lietotāja rokasgrāmata
SL Uporabniški priročnik
3 4
4
5
1 2
33 54
2
4
6
7
1 2 3 4 5 6 6
8 9 10 11 12 12 13
15 16 17 18 19 19 20
22 23 24 25 25 26 27
29 30 31
1
8 9
6
3
5
11 1210
5
1 3
4 5
2
1 32
www.philips.com/supportwww.philips.com/supportwww.philips.com/support
EN Automatic shut o for specic types only DE Automatische Abschaltung
(nur für bestimmte Gerätetypen) FR Fonction d'arrêt automatique pour certains
modèles uniquement NL Automatische uitschakelfunctie alleen voor bepaalde
typen DA Auto-sluk kun for nogle modeller FI Automaattinen virrankatkaisutoi-
minto vain tietyissä malleissa NO Automatisk av-funksjon for kun enkelte typer
SV Automatisk avstängning (endast vissa modeller) IT Spegnimento automatico
solo per modelli specici ES Función de desconexión automática: solo para
modelos especícos PT Desactivação automática apenas para tipos especícos
RU
Автоматическое отключение для некоторых моделей. Наличие этой функции
см. в сводной таблице параметров моделей. TR Sadece belirli modeller için
geçerli olan otomatik kapanma fonksiyonu KK
Автоматты түрдегi өшірілгенi тек
ерекше түрлерінде ғана PL Automatyczne wyłączanie tylko w przypadku
wybranych modeli CS Funkce automatického vypnutí pouze pro některé typy
EL
Αυτόματη διακοπή λειτουργίας μόνο σε συγκεκριμένους τύπους
BG
Автоматично изключване само за определени модели
HR Funkcija automatskog isključivanja samo za neke modele ET Automaatne
väljalülitamine ainult teatud tüüpide puhul HU Automatikus kikapcsolás csak
bizonyos típusoknál LT Automatinis išsijungimas yra tik speciniuose modeliuose
LV Automātiska izslēgšanās tikai atsevišķiem modeļiem SL Samodejni izklop
samo pri določenih modelih RO Funcţie de oprire automată numai la anumite
modele SK Automatické vypnutie len pre určité modely SR Funkcija automats-
kog isključivanja samo za neke modele UK
Автоматичне вимкнення лише в
окремих моделях KO 자동 전원 차단 기능(특정 모델만 해당)
TH
ระบบตัดไฟอัตโนมัติสำหรับบางรุ่นเท่านั้น SC 自动关熄功能(仅限于特定型号)
TC 自動關閉功能僅適用於特殊型號 MS Pematian automatik untuk jenis tertentu
sahaja VI
Chức năng tự động ngắt chỉ cho một số kiểu nhất định ID Fungsi mati
otomatis hanya pada tipe tertentu
1
2 3
GC3820, GC3821
〴ҧܕ␴䣀㨑׊ᨵ⯞ᦀᶞᑂ䢲
াⴽ䢮াབྷ䢯䣀
GC3811
Equipment name: Type designation (Type):
࡚Ԭ
nit
㡋ḵㇲۢՒ٪ೀⓡⴽ
Restricted substances and its chemical symbols
Lead
(Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
Սӱ㘂
Hexavalent
chromium
(Cr
+6
)
૨ᬺ⢌⩷
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
૨ᬺ⩷㕈
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
㣌ᬜ⛪♴
O O O O O O
˖⯯
O O O O O O
᥅╀
O O O O O O
ᬳ༂ᑨ㖲
O O O O O O
؟ᶥԬ
O O O O O O
ҧ⡃
1.
Ǣ㈹֨
0.1 wt %
ǣۢǢ㈹֨
0.01 wt %
ǣЃቋ㡋ḵㇲⅮֱ᣻ܰ㕷㈹֨Ⅾֱ᣻ܰ㕷ᬠѢǐ
Note 1: "Exceeding 0.1 wt %" and "exceeding 0.01 wt %" indicate that the percentage content
of the restricted substance exceeds the reference percentage value of presence condition.
ҧ⡃
2.
ǢǀǣЃቋて㦗㡋ḵㇲⅮֱ᣻ܰ㕷ᕲ㈹֨Ⅾֱ᣻ܰ㕷ᬠѢǐ
Note 2: "ǀ" indicates that the percentage content of the restricted substance does not
exceed the percentage of reference value of presence.
ҧ⡃
3.
Ǣ䢳ǣЃቋて㦗㡋ḵㇲ᳦኱㡙㦗↹ǐ
Note 3
:
The
""
indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
ǙǻDZDzǸȉ ǍǯǿǻǹǭǿǵȄDzǾǷǻDzǻǿǷǸȋȄDzǺǵDz
GC3801, GC3802, GC3803, GC3809
GC3810, GC3811, GC3812, GC3813
ǚDzǿ
ǙǻDZDzǸȉ ǍǯǿǻǹǭǿǿȈǿʞǽDZDzǰLʧȅȒǽȒǸǰDzǺL
GC3801, GC3802, GC3803, GC3809
GC3810, GC3811, GC3812, GC3813
Ǔǻʘ
Tải về hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt (PDF, 7.36 MB)
(Hãy cân nhắc về môi trường và chỉ in hướng dẫn này nếu thực sự cần thiết)

Loading…

Định giá

Hãy cho chúng tôi biết bạn nghĩ gì về Philips GC3829 Bàn ủi bằng cách để lại đánh giá sản phẩm. Muốn chia sẻ trải nghiệm của bạn với sản phẩm này hoặc đặt câu hỏi? Vui lòng để lại nhận xét ở cuối trang.
Bạn có hài lòng với Philips GC3829 Bàn ủi không?
Không
Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm này
0 bầu chọn

Tham gia cuộc trò chuyện về sản phẩm này

Tại đây bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình về Philips GC3829 Bàn ủi. Nếu bạn có thắc mắc, trước tiên hãy đọc kỹ hướng dẫn. Yêu cầu một hướng dẫn có thể được thực hiện bằng cách sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi.

Thông tin thêm về hướng dẫn này

Chúng tôi hiểu rằng thật tuyệt khi có sách hướng dẫn bằng giấy cho Philips GC3829 Bàn ủi của bạn. Bạn luôn có thể tải xuống hướng dẫn sử dụng từ trang web của chúng tôi và tự in. Nếu bạn muốn có sách hướng dẫn gốc, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với Philips. Họ có thể cung cấp hướng dẫn gốc. Bạn đang tìm kiếm hướng dẫn sử dụng Philips GC3829 Bàn ủi của mình bằng ngôn ngữ khác? Chọn ngôn ngữ ưa thích của bạn trên trang chủ của chúng tôi và tìm kiếm số kiểu máy để xem chúng tôi có sẵn ngôn ngữ đó không.

Thông số kỹ thuật

Nhãn hiệu Philips
Người mẫu GC3829
Loại Bàn ủi
Loại tệp PDF
Kích thước tập tin 7.36 MB

Tất cả hướng dẫn sử dụng cho Philips Bàn ủi
Thêm hướng dẫn sử dụng của Bàn ủi

Câu hỏi thường gặp về Philips GC3829 Bàn ủi

Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi sẽ tìm kiếm thông tin sản phẩm hữu ích và trả lời cho những câu hỏi thường gặp. Nếu bạn nhận thấy có sự không chính xác trong các câu hỏi thường gặp của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết bằng cách dùng biểu mẫu liên hệ.

Tôi có thể làm sạch đáy bàn ủi bằng máy cọ rửa không? Đã xác minh

Không, điều này có thể làm hỏng phần đáy. Sử dụng một miếng vải ẩm hoặc một miếng bọt biển mềm để làm sạch nó.

Nội dung này rất hữu ích (363) Đọc thêm

Sự khác biệt giữa bàn ủi hơi nước và bàn ủi thường là gì? Đã xác minh

Ưu điểm lớn nhất của bàn ủi hơi nước là xóa nếp nhăn dễ dàng hơn do sử dụng hơi nước. Ngược lại, một chiếc bàn ủi thông thường nhẹ hơn nhiều và thường rẻ hơn.

Nội dung này rất hữu ích (294) Đọc thêm

Đế bàn là của tôi bị đổi màu, tôi vẫn có thể ủi bằng nó được không? Đã xác minh

Điều đó có thể xảy ra, nhưng có khả năng nó sẽ bám vào quần áo sáng màu.

Nội dung này rất hữu ích (244) Đọc thêm

Tôi có thể ủi qua cúc áo không? Đã xác minh

Không, điều này sẽ làm hỏng đế của bàn là và điều đó sẽ ngăn bàn là hoạt động bình thường. Không bao giờ ủi qua cúc áo, dây kéo hoặc các vật cứng khác.

Nội dung này rất hữu ích (164) Đọc thêm

Có vết xước ở đáy bàn ủi Philips của tôi, tôi có thể sử dụng được không? Đã xác minh

Vâng, đây là không có vấn đề. Đáy được làm bằng nhiều lớp và có thể chịu được trầy xước nhỏ. Bàn là sẽ vẫn hoạt động như bình thường.

Nội dung này rất hữu ích (48) Đọc thêm
Hướng dẫn sử dụng Philips GC3829 Bàn ủi

Những sảm phẩm tương tự

Thể loại liên quan