Hướng dẫn sử dụng Hitachi PDA-100M Máy mài góc

Cần hướng dẫn sử dụng cho Hitachi PDA-100M Máy mài góc của bạn? Dưới đây bạn có thể xem và tải xuống bản PDF hướng dẫn sử dụng miễn phí bằng tiếng Việt. Sản phẩm này hiện có 4 câu hỏi thường gặp, 0 nhận luận và có 0 bình chọn. Nếu đây không phải là hướng dẫn bạn muốn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Sản phẩm của bạn bị lỗi và hướng dẫn sử dụng không có giải pháp? Hãy đến một Repair Café để nhận các dịch vụ sửa chữa miễn phí.

Hướng dẫn sử dụng

Loading…

一般安全規則
警告!
請通讀本說明書
若不遵守下列注意事項,可能會導致電擊、火災及/
或嚴重傷害。
下述警告中的術語「電動工具」,指插電 (有線)
動工具或電池 (無線) 電動工具。
請妥善保管本說明書
1) 工作場所
a) 工作場所應打掃乾淨,並保持充分的亮度。
雜亂無章及光線昏暗容易導致事故。
b) 請勿在易爆炸的環境中操作電動工具,如存在
易燃液體、氣體或粉塵的環境中。
電動工具產生的火花可能會點燃煙塵。
c) 操作電動工具時,孩童與旁觀者勿靠近工作場
所。
工作時分神可能會造成工具失控。
2) 電氣安全
a) 電動工具插頭必須與插座相配。
不得以任何形式改裝插頭。
不得對接地的電動工具使用任何轉接插頭。
原裝插頭及相配插座將會減少電擊的危險。
b) 應避免身體與大地或接地表面,如管道、散熱
器、爐灶、冰箱等的接觸。
若身體接觸大地或接地表面,更會增加電擊的
危險。
c) 電動工具不可任其風吹雨打,或置於潮濕的環
境中。
水進入電動工具也會增加電擊的危險。
d) 要小心使用電線。不要用電線提拉電動工具,
或拉扯電線來拆除工具的插頭。
電線應遠離熱源、油液,並避免接觸到銳利邊
緣或轉動部分。
電線損壞或攪纏在一起會增加電擊的危險。
e) 在室外操作電動工具時,請使用專用延伸線。
使用專用延伸線可降低電擊的危險。
3) 人員安全
a) 保持高度警覺,充分掌握情況,以正常的判斷
力從事作業。
疲勞狀態或服藥、飲酒後,請勿使用電動
工具。
操作電動工具時,一時的疏忽都可能造成嚴重
的人身傷害。
b) 使用安全設備。始終配戴安全眼鏡。
在適用條件下,使用防塵面罩、防滑膠鞋、安
全帽或聽覺保護裝置等安全設備,都會減少人
身傷害。
c) 謹防誤開動。插接電源前,請先確認開關是否
已切斷。
搬移電動工具時指頭接觸開關,或接通開關狀
態下插上電源插座,都容易導致事故。
d) 開動前務必把調整用鍵和扳手類拆除下來。
扳手或鍵留在轉動部分上,可能會造成人身傷
害。
e) 要在力所能及的範圍內進行作業。作業時腳步
要站穩,身體姿勢要保持平衡。
這樣在意外情況下可以更好地控制工具。
f) 工作時衣服穿戴要合適。不要穿著過於寬鬆的
衣服或佩帶首飾。頭髮、衣角和手套等應遠離
轉動部分。
鬆散的衣角、首飾或長髮都可能會捲入轉動部
分。
g) 如果提供連接除塵和集塵的設備,請確認是否
已經連接好並且使用正常。
使用這些設備可降低粉塵引起的危險。
4) 電動工具的使用和維護
a) 不要使勁用力推壓。應正確使用電動工具。
正確使用才能讓工具按設計條件有效而安全地
工作。
b) 如果電動工具不能正常開關,切勿使用。
無法制開關的電動工具非常危險,必須進行修
理。
c) 進行調整、更換附件或存放工具前,請拆除電
源插頭。
此類預防安全措施可減少誤開動工具的危險。
d) 閒置不用的工具,應存放在孩童夠不到的地
方;不熟悉電動工具或本說明書的人員,不允
許操作本工具。
未經培訓的人員使用電動工具非常危險。
e) 妥善維護工具。檢查轉動部分的對準、連接,
各零件有無異常,及其他足以給工作帶來不良
影響的情況。
如有損壞,必須修理後才能使用。
許多事故都是因工具維護不良引起的。
f) 保持工具鋒利、清潔。
正確維護工具,使其保持鋒利,作業順暢,便
於控制。
g) 請根據本說明書,按照特殊類型電動工具的方
式,使用本工具、附件及鑽頭,並考慮作業條
件及具體的作業情況。
電動工具用於規定外的作業,可能會導致危險
狀況。
5) 維修
a) 本電動工具的維修必須由專業人員使用純正配
件進行。
這樣才能確保電動工具的安全性。
注意事項
不可讓孩童和體弱人士靠近工作場所。
應將不使用的工具存放在孩童和體弱人士伸手不及的
地方。
使用手提圓盤電磨機時應注意
事項
1. 沒有砂輪防護裝置千萬不要使用圓盤電磨機這種
動力工具。
2. 能使用容許外緣速度為 72 m/秒(4300 m/分)以
上的砂輪。
3. 正確使用確保操作安全。
4. 安上標準磨輪。
5. 研磨開始之前應試車。
6. 應遠離旋轉的磨輪。
7. 嚴密注意打火花。
8. 不要將旋轉的盤磨機放在地板上在無人照管的情
況下離去。
9. 遵守使用說明書規定的磨輪更換步驟。
10. 防止過載操作。
11. 當主軸轉動時不要撳下鎖定銷。
12. 操作時當心周圍的人。
規 格
型式 PDA-100M
電壓(按地區)*
1
(100V, 220V, 230V, 240V) 50/60Hz
輸入功率*
1
715 W
額定輸出功率 400 W
無負荷速度 12000轉/分
砂輪尺寸 最高周速: 72 m/秒(4300 m/分)
外徑 100 mm
厚度 4 mm, 6 mm
穴徑 16 mm
重量 *
2
1.5 kg
*
1
當須改變地區時應檢查產品上的銘牌
*
2
僅限於本體
標 準 附 件
(1) 砂輪(人造的樹脂黏結的砂輪)......................1
外徑 100 mm
厚度 4 mm
穴徑 16 mm
(2) 扳手 ................................................................1
標準附件可能不預先通告而徑予更改。
選購附件(分開銷售)
注意
一定要在有砂輪防護件時操作圓盤電磨機
1. 裝 100mm 的砂盤
墊片螺帽
砂盤
橡膠墊圈
襯墊
在對相當小的金屬表面區拋光並期望得到特別細
的拋光時,常用這種砂盤作相應突端的預拋光,
以便去掉鐵鏽以及去除添增新製費的端點有 11
種砂盤,它們分別具有的粒度是 #16,#20,
#24,#30,#36,#40,#50,#60,#80,
#100,#120,當你提出要求時,請詳細說明所
希望的砂盤的粒度。
2. 金剛石砂輪裝置
這常用於對混凝土,石頭及瓷磚,瓦片等的切割
和畫痕。
導軌基座組件金剛石輪
弓形分割型
選購附件可能不預先通告而徑予更改。
用 途
用於去除鑄品毛刺,飛邊等物及拋光各種型號的
鋼,青銅,鋁及鑄造品。
研磨焊接部分或研磨用焊接切割的部分。
研磨磚塊,大理石等等。
研磨和切割混凝土,石頭,瓦片(用金剛輪)。
作 業 之 前
1.
確認所使用的電源與工具銘牌上標示的規格是否
相符。
2. 電源開關
確認電源開關是否切斷。若電源開關接通,則插
頭插入電源插座時電動工具將出其不意地立刻轉
動,從而招致嚴重事故。
3. 延伸線纜
若作業場所移到離開電源的地點,應使用厚度足
夠、額定電容的延伸線纜,並且要盡可能地短
些。
4. 確認環境條件
確認工作場地安排在符合規定措施的條件下。
當研磨薄鋼板時,因工作臺的狀態會產生很大的
噪音,它是因為研磨鋼板引起的。為了消除這種
有害的噪音可在被研磨的材料下放一塊橡皮墊。
5. 砂輪保護的安裝
務請以一個角度安裝輪保護裝置,它將保護操作
者的身體免受碎輪片的損傷。
6. 檢查鎖定銷
在打開電源開關之前掀兩、三下鎖定銷,檢查鎖
定銷是否被釋放。
7. 砂輪的檢查和安裝
仔細檢查所安裝的砂輪確無破損和裂縫。
確認所安裝的砂輪在規定的條件下牢固地被夾持。
詳細參閱“砂輪的裝卸”一項。
8. 試行運轉
不檢查砂輪上是否存在著破損和裂縫就開始研
磨,將非常危險。所以在開始正式研磨之前使該
圓盤電磨機在無人的情況下試行運轉,如果沒有
問題,就表明此圓盤電磨機沒有異常。
試運轉的持續時間如下︰
當更換砂輪時 ..................................... 3 分鐘以上
當開始日常工作前 .............................. 1 分鐘以上
實用手提圓盤電磨機的應用
1. 因為只用圓盤電磨機本身的重量研磨是切實可行
的,千萬不要把圓盤電磨機強壓在被研磨的表面
上,輕輕地握住圓盤電磨機以使它輕輕地和磨削
面接觸。
重的壓力將降低旋轉速度並會磨損拋光表面,所
引起的過負荷現象將導致馬達燒毀。
2. 研磨時不要利用圓盤電磨機的整個表面,如 1
所示使砂輪傾斜 15°∼30°,只利用它的周邊表
面。
3. 當用新砂輪裝備的圓盤電磨機向前推行時(方向
A),可能偶爾地切進所研磨的材料,這時要立
即拉它後退(方向 B)。
然而,一旦輪子的棱角被磨損,前進和後退都
可以。
4. 若提供的砂輪(人造樹脂黏結的砂輪)的額定粒
度級是 A,粒度尺寸是#36。
因此,它的應用範圍涉及面很廣,事實証明它最
適合於普通鋼材的重研磨。因為這類鋼材的粒度
大小相當粗糙要產生一個細的表面拋光是很困難
的。
在本例中輕輕地握住圓盤電磨機,提起它,慢慢
地用一恆定的低速進行研磨,借此,可以得到與
用細粒度砂輪時得到的細研磨相類似。
5. 圓盤電磨機的開關
開關是積桿手柄式的,按它的 ON 端,開關就被
接通,按它的 OFF 端,開關就會斷開。
6. 使用後的注意事項
使用後在完全停止轉動前,不要把圓盤電磨機立
刻放在有許多細屑和污物和灰塵的地方。
注意
本機受到衝擊時,會導致砂輪的破裂或發生裂
痕。因此,在使用本機時,請留意勿使它受到
衝擊。
在使用本機前,不小心碰到或掉下本機時,請
充分地檢查一下砂輪是否有破裂或裂痕。
本機在旋轉時,請勿按下鎖定銷。如鎖定銷被
按下的話,則請勿按下開關。
砂輪的裝卸(圖 2)
注意
確認開關已斷開並且從電源插座中拔去電源插頭以
避免嚴重事故。
(1) 把裝置倒置使主軸朝上。
(2) 把墊片裝到主軸上。
(3) 給砂輪的隆起部配裝砂輪墊圈。
(4) 輪螺凸面輪上並且把螺帽擰到主
軸上。
(5) 2 所示,撳下鎖定銷防止主軸轉動。用扳手
擰緊砂輪螺帽卡緊磨輪。
注意:
確認砂輪安裝是否牢固。
確認鎖定銷被解除鎖定;可在打開電源開關之前通
過撳二、三次鎖定銷進行檢查。
砂輪的拆卸和裝配相反。
安裝配選部件的方法
注意
確認電源開關已斷開並且電源插頭沒有接在電
源插座上以避免嚴重事故,當使用配選附件
時,要保証裝上砂輪保護罩並且戴上眼鏡。
不得使用其外徑超過記載在選購附件上的外徑
的砂盤。
1. 安裝100mm的砂盤(參看圖 3)
不得利用砂輪的輪墊圈和輪螺帽。
(1) 配上墊圖,橡皮襯墊及砂盤到主軸上。
(2) 旋墊圈螺帽到主軸。
(3) 3 所示,撳下鎖定銷防止主軸轉動。用扳手
擰緊砂輪螺帽卡緊砂盤。
2. 安裝金剛石輪
注意
利用金剛石輪時,要特別注意以下幾點。
(1) 使用正確尺寸的金剛石輪(外徑 105mm;內徑
20mm)
(2) 使用金剛石輪時不要加涼水或且磨削液。
(3) 操作中要牢固地握住工具來控制被材料抵
制的工具的傾斜度。
(4) 可使切削深度保持在 2∼5mm 以防過熱損壞馬
達。使用適中的切削速度以及不要在工具上施加
過多的壓力。
安裝導軌基座組件(圖 4)
(1) 在砂輪導軌上鬆開兩個小的螺絲釘。
(2) 在輪導軌和支架板 (A) 之間插入導軌片,並且上
緊兩個螺絲釘中的一個,保証導軌將不會運動。
(3) 以一角度把砂輪導軌放到適合於操作的位置,並
安全地擰緊另一個留下的小螺絲釘把砂輪保護固
定在所定的位置。
安裝金剛石輪(圖 5)
圖 5 所示在主軸上安裝金剛石輪,要注意輪墊圈
和砂輪螺帽,它與砂輪的普通用法相反。
(1) 把輪墊圈和金剛石砂輪安裝到主軸。
(2) 輪螺面安到金剛石輪上,並把輪螺帽
旋進主軸。
(3) 5 所示,撳下鎖定銷防止主軸轉動。用扳手
擰緊砂輪螺帽卡緊金剛石輪。
維 護 和 檢 查
1. 檢查砂輪
檢查砂輪確無破裂和表面缺隱。
當砂輪外徑被磨損 60mm 時要更換砂輪。
2. 檢查安裝螺絲
要經常檢查安裝螺絲是否緊固妥善。若發現螺絲鬆
了,應立即重新扭緊,否則會導致嚴重的事故。
3. 電動機的維護
電動機繞線是電動工具的心臟部。應仔細檢查有
無損傷,是否被油液或水沾濕。
4. 檢查碳刷(圖 8)
馬達使用碳刷,它是消耗部品,因為使用過久的
碳刷將會導致馬達故障,用具有相同碳刷號的新
碳刷去更換舊的,碳刷編號用數字表示碳刷何時
用舊或接近於磨損極限以外,要經常保持碳刷清
潔以及保證它在刷握裡能自由滑動。
5.
用無頭螺絲刀卸下碳刷蓋、然後可以很容易地取
下碳刷。
6. 如果此電動工具的電源線破損,務必用維修部提
供的專用電源線更換
7. 維修部件目錄
注意
日立電動工具的修理、維護和檢查必須由日立所認
可的維修中心進行。
當尋求修理或其他維護時,將本部件目錄與工具一起
提交給日立所認可的維修中心會對您有所幫助。
在操作和維護電動工具中,必須遵守各國的安全規
則和標准規定。
改進
日立電動工具隨時都在進行改進以適應最新的技術
進步。
因此,有些部件可能未預先通知而進行改進。
為求改進,本手冊所載規格可能不預先通知而徑予
更改。
1 2 3 4
1 2 3 4
CÁC NGUYÊN TC AN TOÀN CHUNG
CNH BÁO!
Đọc k tt c hướng dn
Vic không tuân theo mi hướng dn được lit kê dưới đây
có th dn đến b đin git, cháy và/hoc b chn thương
nghiêm trng.
Thut ng "dng c đin” có trong tt c các cnh báo dưới
đây đề cp đến dng c đin (có dây) điu khin b
ng tay
hoc dng c đin (không dây) vn hành bng pin.
GHI NH CÁC HƯỚNG DN NÀY
1) Khu vc làm vic
a) Gi khu vc làm vic sch và đủ ánh sáng.
Khu vc làm vic ti tăm và ba bn d gây tai nn.
b) Không vn hành dng d đin trong khu vc
d cháy n, chng hn như nơi có cht lng d
cháy, khí đốt hoc bi khói.
Các dng d
đin to tia la nên có th làm bi khói
bén la.
c) Không để tr em và nhng người không phn s
đứng gn khi vn hành dng d đin.
S phân tâm có th khiến bn mt kim soát.
2) An toàn v đin
a) Phích cm dng c đin phi phù hp vi cm.
Không bao gi được ci biến phích cm dưới
mi hình thc. Không
được s dng phích tiếp
hp vi dng c đin ni đất (tiếp đất).
Phích cm nguyên bn và cm đin đúng loi s
gim nguy cơ b đin git.
b) Tránh để cơ th tiếp xúc vi các b mt ni đất
hoc tiếp đất như đường ng, lò sưởi, bếp ga và
t l
nh.
nhiu nguy cơ b đin git nếu cơ th bn ni
hoc tiếp đất.
c) Không để các dng c đin tiếp xúc vi nước
mưa hoc m ướt.
Nước thm vào dng c đin s làm tăng nguy cơ b
đin git.
d) Không được lm dng dây dn đin. Không bao
gi n
m dây để xách, kéo hoc rút dng c đin.
Để dây cách xa nơi có nhit độ cao, trơn trượt,
vt sc cnh hoc b phn chuyn động.
Dây b hư hng hoc ri s làm tăng nguy cơ b đin
git.
e) Khi vn hành dng c đin ngoài tri, hãy s
dng dây ni thích hp cho vic s dng ngoài
tri.
S dng dây ni ngoài tri thích hp làm gim nguy
cơ b đin git.
3) An toàn cá nhân
a) Luôn cnh giác, quan sát nhng gì bn đang làm
và phán đoán theo kinh nghim khi vn hành
dng d đin.Không được s dng dng c đin
khi mt mi hoc dưới nh hưởng ca rượu, ma
túy hoc dược phm.
Mt thoáng mt tp trung khi vn hành dng c
đin
có th dn đến chn thương cá nhân nghiêm trng.
b) S dng thiết b bo h. Luôn đeo kính bo v
mt.
Trang thiết b bo h như khu trang, giày an toàn
chng trượt, nón bo h, hoc dng c bo v tai
được s dng trong các điu kin thích hp s làm
gim nguy cơ thương tích cá nhân.
c) Tránh để máy khi động b
t ng. Đảm bo công
tc v trí tt trước khi cm đin.
Đặt ngón tay trên công tc khi xách dng c đin
hoc cm đin lúc công tc v trí bt rt d dn đến
tai nn.
d) Tháo mi khóa điu chnh hoc chìa vn đai c ra
trước khi bt dng c đin.
Chìa vn đai
c hoc chìa khóa còn cm trên mt b
phn quay ca dng d đin có th gây thương tích
cá nhân.
e) Không vi tay quá xa. Luôn luôn đứng vng và
cân bng.
Điu này giúp kim soát dng c đin trong tình
hung bt ng tt hơn.
f) Trang phc phù hp. Không mc qun áo rng
lùng thùng hoc đeo trang sc. Gi tóc, qun áo
và găng tay tránh xa các b phn chuyn động.
Qun áo r
ng lùng thùng, đồ trang sc hoc tóc dài
có th b cun vào các b phn chuyn động.
g) Nếu có các thiết b đi kèm để ni máy hút bi và
các ph tùng chn lc khác, hãy đảm bo các
thiết b này được ni và s dng đúng cách.
Vic s dng các thiết b này có th làm gim độc hi
do bi gây ra.
4) S dng và bo dưỡng dng c đi
n
a) Không được ép máy hot động quá mc. S
dng đúng loi dng c đin phù hp vi công
vic ca bn.
Dng c đin đúng chng loi s hoàn thành công
vic tt và an toàn hơn theo đúng tiêu chí mà máy
được thiết kế.
b) Không s dng dng c đin nếu công tc
không tt hoc bt được.
Bt k d
ng c đin nào không th điu khin được
bng công tc đều rt nguy him và phi được sa
cha.
c) Luôn rút phích cm ra khi ngun đin trước khi
điu chnh, thay ph tùng, hoc ct dng c đin.
Nhng bin pháp ngăn nga như vy giúp gim
nguy cơ dng c đin khi động b
t ng.
d) Ct gi dng c đin không s dng ngoài tm
tay tr em và không được cho người chưa quen
s dng dng c đin hoc chưa đọc hướng dn
s dng này vn hành dng c đin.
Dng c đin rt nguy him khi trong tay người
chưa được đào to cách s dng.
e) B
o dưỡng dng c đin. Kim tra đảm bo các
b phn chuyn động không b xê dch hoc mc
kt, các b phn không b rn nt và kim tra các
điu kin khác có th nh hưởng đến quá trình
vn hành máy. Nếu b hư hng, phi sa cha
dng c đin trước khi s dng.
Nhiu tai nn x
y ra do bo qun dng d đin kém.
f) Gi các dng c ct sc bén và sch s.
Dng c ct có cnh ct bén được bo qun đúng
cách s ít khi b kt và d điu khin hơn.
g) S dng dng c đin, ph tùng và đầu cài v.v...
đúng theo nhng ch dn này và tp trung vào
loi dng c đi
n c th, lưu ý đến điu kin làm
vic và công vic phi thc hin.
Vn hành dng c đin khác vi mc đích thiết kế
th dn đến các tình hung nguy him.
5) Bo dưỡng
a) Đem dng c đin ca bn đến th sa cha
chuyên nghip để bo dưỡng, ch s d
ng các
ph tùng đúng chng loi để thay thế.
Điu này giúp đảm bo duy trì tính năng an toàn ca
dng c đin.
PHÒNG NGA
Gi tr em và nhng người không phn s tránh xa
dng c.
Khi không s dng, các dng c đin phi được ct gi
tránh xa tm tay tr em và người không phn s.
THÔNG S K THUT
Mu PDA-100M
Ngun đin (theo khu vc)
*1
(110V, 220V, 230V, 240V) 50/60 Hz
Công sut
*1
715 W
Tc độ không ti 12.000/phút
Kích thước bánh mài Tc độ ngoi vi ti đa: 72 m/s (4.300 m/phút)
đường kính ngoài 100 mm
độ dày 4 mm, 6 mm
đường kính l. 16 mm
Trng lượng
*2
1,5 kg
*1
Lưu ý luôn kim tra nhãn mác trên sn phm vì thông s này có th thay đổi theo khu vc.
*2
Ch tính thân máy.
CÁC PH TÙNG TIÊU CHUN
(1) Bánh mài lõm gia........................................................1
(Bánh mài gn nha)
đường kính ngoài. 100 mm
độ dày 4 mm
đường kính l. 16 mm
(2) Chìa vn đai c ............................................................1
Ph tùng tiêu chun có th thay đổi mà không báo trước.
CÁC PH TÙNG TÙY CHN . . . . . . . . bán riêng
CNH BÁO
Ch vn hành máy mài khi đã lp p chn bánh mài.
1. B đĩa mài 100mm
Khp ni vòng đệm
Đĩa mài
Miếng đệm cao su
Vòng đệm
Trong trường hp ch cn đánh bóng mt b mt kim
loi tương đối mng và yêu cu sn phm sau khi đánh
bóng phi có độ trơn nhn nht định, b đĩa mài này
được s dng để đánh bóng sơ b b mt kim loi trước
khi mài đầu nhn, để loi b r sét, và để mài đầu nhn
nếu mt th nghim m
i được áp dng.
Có 11 loi đĩa mài khác nhau, vi các loi ht #16, #20,
#24, #30, #36, #40, #50, #60, #80, #100, #120. Khi đặt
hàng, hãy xác định c th loi ht ca đĩa mài mà bn
mun mua.
2. B bánh mài kim cương
B này được s dng để ct và vch du bê tông, đá,
gch, v.v...
B dn Ass’y
Bánh mài kim cương
Loi vành lót
Các ph tùng tùy chn có th thay đổi mà không báo trước.
NG DNG
Để mài g ca vt đúc và đánh bóng nhiu loi vt liu
thép, đồng, nhôm và vt đúc.
Mài các b phn đã hàn hoc ct các b phn bng cách
dùng m ct.
Đá mài gch, đá cm thch, v.v...
Ct và vch du bê tông, đá, gch, (s dng bánh mài
kim cương)
TRƯỚC KHI VN HÀNH
1. Ngun đine
Đảm bo rng ngun đin s dng phù hp vi yêu cu
ngun đin có trên nhãn mác sn phm.
2. Công tc đin
Đảm bo rng công tc đin nm v trí OFF.Nếu ni
phích cm vi cm trong khi công tc đin v trí ON,
dng c đin s
bt đầu hot động ngay lp tc và có
th gây tai nn nghiêm trng.
PHÒNG NGA KHI S DNG MÁY MÀI GÓC
1. Không bao gi vn hành dng c đin mà chưa lp p
chn bánh mài.
2. Ch s dng mt bánh mài lõm gia vi tc độ ngoi vi
cho phép là 72 m/s (4300m/phút) hoc hơn.
3. S dng đúng cách để đảm bo an toàn.
4. Lp ráp bánh mài lõm gia tiêu chun.
5. Chy th trước khi bt đầu mài.
6. Tránh xa bánh mài lõm gia đang quay.
7. Đặc bit chú ý đến tia la.
8. Không được để máy mài quay t động trên sàn nhà.
9. Th
c hin theo theo các th tc trong Hướng dn s
dng này khi thay thế bánh mài lõm gia.
10. Tránh để máy hot động quá ti.
11. Không được đẩy cht hãm khi cn trc đang chy.
12. Hãy cn thn quan sát xung quanh khi vn hành.
3. Dây ni dài
Khi khu vc làm vic cách xa ngun đin, s dng mt
dây ni đủ dày và đin dung phù hp. Kéo dây ni càng
ngn càng tt.
4. Kim tra điu kin môi trường
Xác nhn địa đim làm vic được đặt trong điu kin thích
hp tuân th đúng các bin pháp phòng nga theo quy định.
Khi mài mt tm thép mng, tùy thuc vào trng thái ca
bàn gia công, s t
o ra tiếng động ln do tiếng n vang
di t các tm thép được mài. Để loi b tiếng n không
mong mun trong trường hp này, đặt mt tm thm
cao su bên dưới vt liu cn mài.
5. Lp p chn bánh mài
Hãy đảm bo đã gn p chn bánh mài vào góc có th
bo v cơ th người vn hành để tránh b chn thương
do m
nh bánh mài b v văng trúng.
6. Kim tra cht hãm
Xác nhn rng cht hãm không b vướng bng cách đẩy
cht hãm hai ba ln trước khi bt công tc dng c đin.
7. Kim tra và lp bánh mài lõm gia.
Kim tra k để chc chn đã lp mt bánh mài lõm gia
không b rn hoc nt.
Xác nhn rng bánh mài lõm gia được lp đúng điu
kin quy định và được kp cht.
Để biết thêm chi tiết, tham kho mc "Lp ráp và tháo ri
bánh mài lõm gia."
8. Tiến hành chy th
Bt đầu mài khi chưa kim tra các vết rn và nt ca
bánh mài lõm gia là rt nguy him. Trước khi bt đầu
mài, đem máy mài đến mt nơi trng tri, và tiến hành
chy th để xác định rng máy mài không có biu hin
gì bt thường.
Thi gian tiến hành chy th như sau:
Khi đã thay thế bánh mài lõm gia ....... ti thiu 3 phút
Khi bt đầu công vic hàng ngày ......... ti thiu 1 phút
NG DNG THC TIN CA MÁY MÀI
1. Vì vic tn dng trng lượng ca chính máy mài để gia
công là hoàn toàn kh thi, do đó không bao gi được
dùng lc ép máy mài vào mt phng cn mài. Gi máy
nh nhàng sao cho nó ch chm nh vào b mt cn
mài. Lc ép mnh s làm gim tc độ quay và làm hư
hng nghiêm trng b mt sn phm, và các hin tượng
như quá ti s dn đến cháy động cơ.
2.
Không s dng toàn b b mt máy mài để gia công.
Ch s dng mt ngoi vi ca nó bng cách nghiêng
bánh mài mt góc 15-30°, như Hình 1.
3. Khi đẩy máy mài được trang b bánh mài lõm gia mi
v phía trước (hướng A), cnh bánh mài đôi khi có th
ct vào vt liu cn mài.
Trong trường hp này, luôn luôn kéo máy v phía sau
(hướng B).
Tuy nhiên, khi góc bánh mài lõm gia đã mòn va đủ, có
th đẩy v c hai hướng phía trước và phía sau.
4. Các bánh mài lõm gia kèm theo máy (bánh mài gn
nha) được xếp vào loi ht A và có kích thước #36.
Do đó, phm vi ng dng ca bánh mài này rt đa dng,
min là phù hp nht vi vic mài mnh các vt liu thép
nói chung. Vì kích thước ht bánh mài khá ln, nên vic
to ra mt b mt trơn nhn là khá khó khăn.
Trong trường hp này, gi máy mài nh ri t đó c
gng để nâng máy lên, và tiến hành mài t
t vi tc độ
thp không đổi.
Nh đó có th to ra sn phm trơn nhn ging như s
dng bánh mài lõm gia ht mn.
5. Công tc trên máy mài
BT công tc bng cách đẩy cn gt qua phía ON, hoc
TT bng cách đẩy cn gt qua phía OFF.
6. Phòng nga sau khi s dng
Không được đặt máy mài xung nơi có nhiu mnh vn
và nhiu bi bn ngay sau khi s dng cho đến khi
máy đã hoàn toàn ngng quay.
CNH BÁO
Thân máy có có b git mnh do các vết rn hoc nt
trong bánh mài lõm gia. Hãy đặc bit cn thn để tránh
b git mnh bt ng khi s dng thiết b.
Nếu các b phn chính là vô tình va đậ
p hay rơi xung,
hãy kim tra cn thn các vết nt hoc rn trên bánh mài
lõm gia trước khi s dng tiếp.
Không được kéo cht hãm khi thiết b đang chy.
Tương t, không được bt công tc khi cht hãm b kéo
xung.
LP RÁP VÀ THÁO RI BÁNH MÀI LÕM GIA
(Hình 2)
CNH BÁO
Hãy chc chn là đã TT công tc ngun và tháo phích
cm ra khi cm đin để tránh gây nguy him nghiêm
trng.
(1) Đặt úp thiết b xung sao cho cn trc hướng lên trên.
(2) Lp vòng đệm bánh mài vào cn trc.
(3) Lp phn li ca bánh mài lõm gia vào vòng đệm bánh
mài.
(4) Lp mt li ca khp ni bánh mài vào bánh mài lõm
gia, và siết cht khp ni bánh mài vào cn tr
c.
(5) Như trong Hình 2, đẩy cht hãm để tránh cn trc b
xoay. Sau đó, đảm bo an toàn cho bánh mài lõm gia
bng cách siết cht khp ni bánh mài bng mt cái
chìa vn đai c.
CHÚ Ý: Kim tra đảm bo bánh mài lõm gia đã được
vn cht.Xác nhn rng cht hãm không b vướng
bng cách đẩy cht hãm hai ba ln trước khi bt
công tc dng c đi
n
Tháo ri bánh mài lõm gia theo trình t ngược vi
lp ráp.
LP RÁP CÁC PH TÙNG TÙY CHN
CNH BÁO
Hãy chc chn là đã TT công tc ngun và tháo dây
cm ra khi cm đin để tránh gây nguy him nghiêm
trng. Khi s dng các ph tùng tùy chn, đảm bo p
chn bánh mài đã được lp vào và đeo kính bo v.
Không s dng các ph tùng tùy chn vượt quá đường
kính ngoài theo quy định.
1. Lp đĩa mài 100mm. (Xem Hình 3)
CHÚ Ý
Không s dng vòng đệm bánh mài và khp ni bánh
mài c
a bánh mài lõm gia.
(1) Lp vòng đệm, miếng đệm cao su và đĩa mài vào cn
trc.
(2) Siết cht khp ni vòng đệm vào cn trc.
(3) Như trong Hình 3, đẩy cht hãm để tránh cn trc b xoay.
Sau đó, đảm bo an toàn cho bánh mài bng cách siết
cht khp ni bánh mài bng mt cái chìa vn đai c.
2. Lp bánh mài kim cương
CNH BÁO
Khi s dng bánh mài kim cương, đặc bit chú ý các
đi
m sau đây.
(1) S dng bánh mài kim cương có kích thước đúng
(đường kính ngoài 105 mm, đường kính trong 20 mm)
(2) Không dùng nước mát hoc dung dch nghin khi s
dng bánh mài kim cương.
(3) Gi vng dng c để kim soát xu hướng dng c b
git lùi trong lúc ct.
(4) Đảm bo rng độ sâu ca vết ct nm trong gii hn t
2-5 mm để tránh động cơ b đốt nóng quá mc. S dng
tc độ ct va phi, và không dùng lc đè quá mnh vào
vt cn gia công.
Lp b phn đế dn (Hình 4)
(1) Ni lng hai đinh c nh trên p chn bánh mài.
(2) Chèn tm dn vào gia p chn bánh mài và đĩ
a kim loi
gi c định (A), và siết cht mt trong hai đinh c nh.
Kim tra đảm bo thanh dn không dch chuyn.
(3) Đặt góc ca p chn bánh mài v trí thích hp cho quá
trình vn hành, và siết cht đinh c nh còn li để đưa
p chn bánh mài vào đúng v trí.
Lp bánh mài kim cương. (Hình 5)
CHÚ Ý
Lp bánh mài kim cương vào cn trc như minh ha
trong Hình 5. Lư
u ý rng vòng đệm bánh mài nm ngược
so vi thông thường khi lp vào bánh mài lõm gia.
(1) Lp vòng đệm bánh mài và bánh mài kim cương vào cn
trc.
(2) Lp mt lõm ca khp ni bánh mài lên bánh mài kim
cương, và siết cht đinh c bánh mài vào cn trc.
(3) Như trong Hình 5, đẩy cht hãm để tránh cn trc b
xoay. Sau đó, đảm bo an toàn cho bánh mài kim cương
bng cách siết cht khp ni bánh mài bng mt cái
chìa vn đ
ai c.
BO DƯỠNG VÀ KIM TRA
1. Kim tra bánh mài lõm gia
Đảm bo rng bánh mài lõm gia không b rn nt hoc
có t vết trên b mt.
Thay thế bánh mài lõm gia khi đã b mài mòn ch còn
khong 60mm tính theo đường kính ngoài.
2. Kim tra các đinh c đã lp
Thường xuyên kim tra tt c các đinh c đã lp và
đảm bo rng chúng được siết cht. Nếu có bt k đinh
c nào b n
i lng, siết cht li ngay lp tc. Nếu không
làm như vy có th gây nguy him nghiêm trng.
3. Bo dưỡng động cơ
Cun dây động cơ là "trái tim" ca dng c đin. Kim
tra và bo dưỡng để đảm bo cun dây không b hư
hng và/hoc m ướt do dính du nht hoc nước.
4. Kim tra chi than (Hình 8)
Động cơ s d
ng các chi than, đây là nhng b phn
có th b mài mòn. Vì mt chi than b mài mòn quá mc
có th dn đến s c động cơ, do đó nên thay chi than
cũ bng mt cái mi có cùng mã s như trong hình khi
cái cũ đã mòn bng hoc gn bng “gii hn mài mòn”.
Ngoài ra, luôn gi chi than sch và đảm bo là chúng
di chuyn t do trong giá đỡ chi than.
5. Thay mi chi than
Tháo n
p chi than bng mt tuc nơ vít có rãnh. Sau đó
có th d dàng tháo các chi than.
6. Nếu dây ngun ca dng c này b hng, phi thay mi
bng mt dây chuyên bit có sn các t chc dch v.
7. Danh sách ph tùng bo dưỡng
CNH BÁO
Sa cha, biến ci và kim tra Dng c đin Hitachi phi
được thc hin bi mt Trung tâm D
ch v y quyn
ca Hitachi.
Cung cp Danh sách ph tùng kèm theo dng c cho
Trung tâm dch v y quyn Hitachi là rt hu ích khi yêu
cu sa cha hoc bo dưỡng.
Trong khi vn hành và bo trì dng c đin, phi tuân
theo các nguyên tc an toàn và tiêu chun quy định ca
tng quc gia.
SA ĐỔI
Dng c đin Hitachi không ngng được ci thin và
sa đổ
i để thích hp vi các tiến b k thut mi nht.
Theo đó, mt s b phn có th được thay đổi mà không
cn thông báo trước.
CHÚ Ý
Do chương trình nghiên cu và phát trin liên tc ca
Hitachi, các thông s k thut nêu trong tài liu này có th
thay đổi mà không thông báo trước.
000SeetC99142951103.indd2000SeetC99142951103.indd2 2011/04/2711:06:022011/04/2711:06:02
Tải về hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt (PDF, 1 MB)
(Hãy cân nhắc về môi trường và chỉ in hướng dẫn này nếu thực sự cần thiết)

Loading…

Định giá

Hãy cho chúng tôi biết bạn nghĩ gì về Hitachi PDA-100M Máy mài góc bằng cách để lại đánh giá sản phẩm. Muốn chia sẻ trải nghiệm của bạn với sản phẩm này hoặc đặt câu hỏi? Vui lòng để lại nhận xét ở cuối trang.
Bạn có hài lòng với Hitachi PDA-100M Máy mài góc không?
Không
Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm này
0 bầu chọn

Tham gia cuộc trò chuyện về sản phẩm này

Tại đây bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của mình về Hitachi PDA-100M Máy mài góc. Nếu bạn có thắc mắc, trước tiên hãy đọc kỹ hướng dẫn. Yêu cầu một hướng dẫn có thể được thực hiện bằng cách sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi.

Thông tin thêm về hướng dẫn này

Chúng tôi hiểu rằng thật tuyệt khi có sách hướng dẫn bằng giấy cho Hitachi PDA-100M Máy mài góc của bạn. Bạn luôn có thể tải xuống hướng dẫn sử dụng từ trang web của chúng tôi và tự in. Nếu bạn muốn có sách hướng dẫn gốc, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với Hitachi. Họ có thể cung cấp hướng dẫn gốc. Bạn đang tìm kiếm hướng dẫn sử dụng Hitachi PDA-100M Máy mài góc của mình bằng ngôn ngữ khác? Chọn ngôn ngữ ưa thích của bạn trên trang chủ của chúng tôi và tìm kiếm số kiểu máy để xem chúng tôi có sẵn ngôn ngữ đó không.

Thông số kỹ thuật

Nhãn hiệu Hitachi
Người mẫu PDA-100M
Loại Máy mài góc
Loại tệp PDF
Kích thước tập tin 1 MB

Tất cả hướng dẫn sử dụng cho Hitachi Máy mài góc
Thêm hướng dẫn sử dụng của Máy mài góc

Câu hỏi thường gặp về Hitachi PDA-100M Máy mài góc

Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi sẽ tìm kiếm thông tin sản phẩm hữu ích và trả lời cho những câu hỏi thường gặp. Nếu bạn nhận thấy có sự không chính xác trong các câu hỏi thường gặp của chúng tôi, hãy cho chúng tôi biết bằng cách dùng biểu mẫu liên hệ.

Tôi có thể dùng máy mài góc trên vật liệu nào. Đã xác minh

Máy mài góc phù hợp nhất để sử dụng trên kim loại hoặc đá. Máy tạo ra rất nhiều nhiệt và do đó ít thích hợp để sử dụng trên gỗ hoặc nhựa.

Nội dung này rất hữu ích (62) Đọc thêm

Tôi có cần đeo thiết bị bảo vệ thính giác khi sử dụng máy mài góc không? Đã xác minh

Có bạn nên. Mặc dù lượng tiếng ồn do máy mài góc tạo ra có thể khác nhau giữa các thương hiệu và kiểu máy, nhưng việc tiếp xúc với tiếng ồn lớn trong thời gian dài có thể gây tổn thương thính giác vĩnh viễn. Đó là lý do tại sao bạn nên đeo thiết bị bảo vệ thính giác.

Nội dung này rất hữu ích (16) Đọc thêm

Tôi có cần đeo kính bảo vệ mắt khi sử dụng máy mài góc không? Đã xác minh

Đúng. Các hạt nhỏ có thể bay lên trong quá trình nghiền. Khi chúng rơi vào mắt, chúng có thể gây tổn thương mắt vĩnh viễn. Đó là lý do tại sao nó luôn cần thiết để bảo vệ mắt.

Nội dung này rất hữu ích (14) Đọc thêm

Tôi có thể cất giữ dụng cụ điện trong nhà kho hoặc gara không? Đã xác minh

Nói chung, bạn có thể cất giữ các dụng cụ điện trong nhà kho hoặc gara, ngay cả khi nó đôi khi bị đóng băng ở đó. Tuy nhiên, sẽ tốt hơn cho tuổi thọ của dụng cụ điện nếu bảo quản ở nơi khô ráo, không có biến động nhiệt độ lớn. Trong nhà kho hoặc nhà để xe, sự chênh lệch nhiệt độ có thể hình thành sự ngưng tụ, gây rỉ sét. Ngoài ra, các công cụ chạy bằng pin có tuổi thọ ngắn hơn và không sạc được ở nhiệt độ rất thấp. Để chắc chắn về cách bảo quản dụng cụ điện của bạn, hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

Nội dung này rất hữu ích (4) Đọc thêm
Hướng dẫn sử dụng Hitachi PDA-100M Máy mài góc

Những sảm phẩm tương tự

Thể loại liên quan